Đặc điểm kỹ thuật Cessna Citation Mustang

Dữ liệu được lấy từ công ty Cessna Aircraft Company[6]Đặc tính chung

  • Phi đội: một hay hai phi công
  • Sức chứa: từ 4 dến 5 hành khách
  • Chiều dài: 40'7" (12.37 m)
  • Sải cánh: 43'2" (13.16 m)
  • Chiều cao: 13'5" (4.09 m)
  • Trọng lượng rỗng: 5560 lb (2522 kg)
  • Tải trọng: 8730 lb (3960 kg)
  • Trọng lượng hữu ích: 3170 lb (1442 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 8645 lb (3930 kg)
  • Động cơ: 2× Pratt & Whitney Canada PW615F turbofan, 1460 lb (6.49 kN)

Đặc tính thao diễn

  • Tốc độ tối đa: Mach 0,63
  • Tốc độ bay đường dài: 340 ktas (630 km/h)
  • Tầm bay: 1167 nmi (với trọng lượng cất cánh tối đa) (2161 km)
  • Trần bay: 41000 ft (12500 m)
  • Tốc độ lên: 3010 fpm (917 mpm)
  • Sức đẩy/khối lượng: 0.337 (với trọng lượng cất cánh tối đa)
  • Quãng đường cất cánh: 3,110 ft (948 m)
  • Quãng đường hạ cánh: 2,380 ft (729 m)

Avionics

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Cessna Citation Mustang http://www.avweb.com/avwebflash/12_47b/briefs/Cess... http://www.cessna.com/NewReleases/FeaturedNews/New... http://www.cessna.com/citation/mustang.html http://www.cessna.com/citation/mustang/mustang-per... http://www.cessna.com/citation/mustang/mustang-spe... http://docs.google.com/Doc?id=dc6v3z97_14cdzkn78f http://philip.greenspun.com/flying/cessna-mustang http://www.lussoluxury.com/content.asp/read-130072... http://www.nzaviation.com/news/news_item.php?ref=1... http://www.speedaroundtheworld.com/